Sie müssen sich registrieren, um eine Verbindung mit diesem Benutzer herzustellen.
Über mich
"Others + Gì?" - Cách Sử Dụng "Others" Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "others" là một từ quan trọng, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống để chỉ các đối tượng hoặc nhóm người khác. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc sử dụng chính xác từ này, đặc biệt là khi kết hợp với các danh từ và các từ ngữ khác trong câu. Vậy "others + gì?" là gì và sử dụng như thế nào cho đúng? Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng "others" trong bài viết này, đồng thời tìm ra cách ứng dụng trong môi trường học tập tại Đại học Vin University.
Xem thêm: Bản lĩnh thời đại mới, khởi đầu tại VinUniversity
1. Khái Niệm "Others" Là Gì?
"Others" là một đại từ chỉ những người hoặc vật khác mà không phải là người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. "Others" là dạng số nhiều của "other," và nó thường được dùng để thay thế một danh từ số nhiều mà không cần phải liệt kê cụ thể.
Ví dụ:
I like these books, but I want to read others. (Tôi thích những cuốn sách này, nhưng tôi muốn đọc những cuốn sách khác.)
Some students like math, while others prefer literature. (Một số sinh viên thích toán học, trong khi những người khác thích văn học.)
Xem thêm: Từ Việt Nam vươn ra toàn cầu
2. Cấu Trúc "Others + Gì?"
Khi sử dụng "others", nó thường đi kèm với các danh từ số nhiều để làm rõ đối tượng mà chúng ta đang nói đến. Tuy nhiên, khi bạn gặp phải câu hỏi "others + gì?", bạn cần phải xác định danh từ sẽ đi theo "others" và cách sử dụng đúng.
a. Others + Danh Từ Số Nhiều
Trong trường hợp đơn giản nhất, "others" thường đi kèm với danh từ số nhiều để chỉ những thứ khác ngoài những gì đã đề cập. Điều này có thể bao gồm người, vật, ý tưởng, hoặc các khái niệm.
Ví dụ:
I bought some new shirts, but I didn’t buy others. (Tôi đã mua một vài chiếc áo mới, nhưng tôi không mua những chiếc áo khác.)
Some students are very good at math, while others struggle. (Một số sinh viên rất giỏi toán, trong khi những người khác gặp khó khăn.)
b. Others + Đại Từ Quan Hệ
Khi sử dụng "others" với đại từ quan hệ, bạn có thể mở rộng câu để làm rõ thông tin thêm.
Ví dụ:
Some students studied engineering, while others who studied medicine are still in their internships. (Một số sinh viên học kỹ thuật, trong khi những người khác học y khoa vẫn đang trong kỳ thực tập của họ.)
He likes different kinds of sports, but others prefer to stay indoors. (Anh ấy thích nhiều loại thể thao khác nhau, nhưng những người khác thích ở trong nhà.)
3. "Others" Trong Câu Khẳng Định, Phủ Định và Câu Hỏi
"Others" có thể được sử dụng trong nhiều loại câu, bao gồm câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.
a. Trong Câu Khẳng Định
Khi "others" được dùng trong câu khẳng định, nó thường nhằm chỉ những đối tượng hoặc người khác mà không cần phải làm rõ cụ thể ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
Some people prefer coffee, while others prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.)
This book is difficult, but others are much easier to understand. (Cuốn sách này khó, nhưng những cuốn sách khác thì dễ hiểu hơn nhiều.)
b. Trong Câu Phủ Định
"Others" cũng có thể được sử dụng trong câu phủ định để chỉ rằng không có gì ngoài những thứ đã được đề cập.
Ví dụ:
I didn't like this movie. The others were much better. (Tôi không thích bộ phim này. Những bộ phim khác thì tốt hơn nhiều.)
Some students passed the exam, but others didn’t. (Một số sinh viên đã vượt qua kỳ thi, nhưng những sinh viên khác thì không.)
c. Trong Câu Hỏi
Khi sử dụng "others" trong câu hỏi, nó có thể dùng để hỏi về những người hoặc vật khác trong một tập hợp.
Ví dụ:
Did others agree with the proposal? (Những người khác có đồng ý với đề xuất không?)
Have you met others in the team? (Bạn đã gặp những người khác trong đội chưa?)
Tìm hiểu thêm: Học VinUni – Cùng sánh vai với thế giới
4. Sử Dụng "Others" Trong Ngữ Cảnh Học Tập Tại Đại Học Vin University
Tại Đại học Vin University, nơi có môi trường học tập quốc tế, các sinh viên sẽ thường xuyên sử dụng "others" trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các buổi thảo luận, bài thuyết trình, hay các dự án nhóm. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách sử dụng "others" sẽ giúp sinh viên diễn đạt mạch lạc hơn trong các tình huống học thuật.
Ví dụ, trong một cuộc thảo luận nhóm về một dự án nghiên cứu, sinh viên có thể nói:
"We have already discussed this solution, but others might offer different perspectives." (Chúng ta đã thảo luận về giải pháp này, nhưng những người khác có thể đưa ra những quan điểm khác.)
Trong một lớp học kỹ năng mềm, khi trao đổi về các chiến lược học tập, sinh viên có thể nói:
"Some students prefer group study, while others prefer studying alone." (Một số sinh viên thích học nhóm, trong khi những sinh viên khác thích học một mình.)
5. Kết Luận
Từ "others" trong tiếng Anh là một đại từ rất hữu ích và thường được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc người khác ngoài những gì đã được đề cập. Hiểu rõ cách sử dụng "others" và cách kết hợp với các danh từ số nhiều là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt đối với sinh viên trong môi trường học tập quốc tế như tại Đại học Vin University. Việc sử dụng "others" đúng cách không chỉ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn giúp sinh viên thể hiện được sự tự tin và hiểu biết trong các buổi thảo luận và bài thuyết trình.